- In nhiệt :
- XD5-40d : Trực tiếp
- XD5-40t : Trực tiếp / Gián tiếp
- Độ phân giải :
- XD5-40d, 40t : 203 dpi
- XD5-43d, 43t : 300 dpi
- Tốc độ in:
- XD5-40d: 7 ips (178 mm/s)
- XD5-43d: 5 ips (127 mm/s)
- XD5-40t: 6 ips (152 mm/s)
- XD5-43t: 4 ips (102 mm/s)
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa :
- XD5-40: 108 mm
- XD5-43: 105.7 mm
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Khổ giấy : 15 – 118 mm .
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 127 mm.
- Hiển thị: màn hình FSTN LCD (200 x 100 pixels) (tùy chọn)
- Cổng giao tiếp:
- Chuẩn: USB .
- Tùy chọn:
- ① USB + USB Host + Serial + Ethernet
- ② USB + USB Host + Serial + Ethernet + WLAN
- ③ USB + USB Host + Serial + Ethernet + Bluetooth
--------------------------------------------------------------- - WLAN: Built-in type, 802.11a/b/g/n (2.4G and 5G)
- Bluetooth: Built-in type, V4.2 Classic / LE, Class 1,
- MFi certified
- Ethernet: 10/100Mbps
- Kích thướt (rộng x dài x cao):
- XD5-40d: 194 x 248 x 169 mm
- XD5-40t: 210 x 284 x 188 mm
- Trọng lượng:
- XD5-40d: 1.89kg.
- XD5-40t: 2.48kg.
- Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, Giá treo giấy.
|