Máy quét mã vạch Opticon OPN-2001 là một trong những thiết bị quét mã vạch kết nối bluetooth dòng OPN-2000. OPN-2001 mang những tính năng vượt trội, công nghệ quét mã vạch 1D hiệu suất cao và tiêu thụ điện năng thấp khi hoạt động. OPN-2001 kích hoạt chế độ lưu trữ cho phép bạn truyền dữ liệu với bất kỳ thiết bị nào thông qua cổng USB. \n\nMáy quét mã vạch OPN-2001 cho phép lưu trữ trên 25.000 mã vạch và có thể xóa bất cứ lúc nào.\n
Tính năng nổi bật Opticon OPN-2001
\nMáy quét
mã vạch Opticon OPN-2001 thiết kế đơn giản nhỏ gọn và nhẹ bỏ túi, công nghệ quét laser 1D và lưu dữ liệu và truyền tín hiệu về máy tính khi cắm sạc. OPN-2001 phù hợp với mục đích sử dụng để tối ưu hóa nhu cầu tại các dịch vụ bán hàng và dịch vụ, điểm bán lẻ, quản lý hàng tồn kho và theo dõi tài sản.\n
Thiết kế nhỏ bé, bỏ túi và lưu trữ
\nMáy quét mã vạch Opticon OPN-2001 được thiết kế bề ngoài nhỏ bé, dễ bỏ túi với trọng lượng 30g dường như không đáng kể, phù hợp với các nhu cầu cần cầm tay di chuyển để thu thập dữ liệu một cách đơn giản và tiện lợi nhất, đem lại trải nghiệm thoải mái đến người sử dụng....\n\n[caption id="attachment_6927" align="aligncenter" width="1020"]
Máy quét mã vạch Opticon OPN-2001[/caption]\n
Hiệu suất giải mã 1D, laser, 100 scan/s
\n
Máy quét mã vạch Opticon OPN-2001 thuộc danh mục sản phẩm máy đọc mã vạch cầm tay được xây dựng trên nền công nghệ quét laser, đạt hiệu suất tốc độ quét nhanh lên đến 100 scan/s, giải mã chuẩn barcode 1D với độ nhạy và chính xác ổn định cao.\n
Lưu trữ 25000 mã, truyền khi sử dụng cáp USB
\nMáy quét mã vạch Opticon OPN-2001 sau khi thu thập dữ liệu, sẽ lưu trữ data cục bộ được quét và truyền dữ liệu qua USB trong khi sạc. OPN 2001 dễ dàng lưu trữ lên đến 15.000 mã vạch được quét, đáp ứng bổ sung cho các lý tưởng tối ưu hóa giải pháp quản lý thông minh.\n\n[caption id="attachment_6935" align="aligncenter" width="719"]
Opticon - máy quét được ứng dụng nhiều trong kiểm kho hàng hóa[/caption]\n
Phù hợp tối ưu cho bán lẻ, dịch vụ
\n
Máy quét mã vạch Opticon OPN-2001 cho phép bạn dễ dàng tích hợp quét mã vạch vào quy trình kinh doanh hoặc dịch vụ nhằm tối ưu hóa đem lại hiệu quả cao trong sử dụng. Phù hợp với một số nhu cầu trong bán hàng và dịch vụ, điểm bán lẻ, quản lý hàng tồn kho, theo dõi tài sản, đăng ký khách truy cập.\n\n[caption id="attachment_6926" align="aligncenter" width="1020"]
Máy quét mã vạch Opticon OPN-2001[/caption]\n
Thông số kỹ thuật Opticon OPN-2001
\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n
Memory | |
FlashROM | 512 kB (Program storage + >15.000 barcodes + time stamp) |
RAM | 64 kB |
Operation | |
CPU | ARM7 32-bit |
O/S | Proprietary |
RTC | Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Operating indicators | |
Visual | 1 LED bar (red/green/orange) |
Non-visual | Buzzer |
Operating keys | |
Entry options | 2 keys total, 1 clear key, 1 scan key |
Communication | |
USB | Mini USB, Ver. 1.1 |
Power | |
Rechargeable battery | Lithium-Ion 3.7V 150mAh |
Operating time (active) | 3.000 scans (1 scan / 5 sec) |
Operating time (idle) | >1 year |
Charging method | Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics | |
Light source | 650 nm visible laser diode |
Scan method | Vibrating mirror |
Scan rate | 100 scans/sec |
Reading pitch angle | -30 to 0º, 0 to +30º |
Reading skew angle | -50 to -8º, +8 to +50º |
Reading tilt angle | -20 to 0º, 0 to +20º |
Curvature | R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. PCS value | 0.45 |
Depth of field | 60 - 570 mm / 2.36 - 22.44 in (1.0 mm / 39 mil), 40 - 360 mm / 1.57 - 14.17 in (0.5 mm / 20 mil), 40 - 220 mm / 1.57 - 8.66 in (0.25 mm / 10 mil), 40 - 120 mm / 1.57 - 4.72 in (0.15 mm / 6 mil), 50 - 100 mm / 1.97 - 3.94 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9 UPC |
Supported Symbologies | |
Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
Durability | |
Temperature in operation | 0 to 40 °C / 32 to 104 ºF |
Temperature in storage | -20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Ambient light immunity | White 3,000 lx max, Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max |
Protection rate | IP42 |
Regulatory & Safety | |
Product compliance | CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Case | ABS, Black |
Physical | |
Dimensions (w x h x d) | 32 x 62 x 16 mm |
Weight body | Ca. 28 g / 1 oz (incl. battery) |